Việt
hãng sản xuất
người sản xuất
Anh
maker
Đức
Herstellerfirma
Erzeuger
Die Schnittlinien sind vom Hersteller vorgegeben.
Đường cắt do hãng sản xuất xe định trước.
Dabei sind die Herstellervorgaben zu beachten.
Quy định của hãng sản xuất phải được tuân thủ.
Beladungszustand nach Herstellervorschriften herstellen.
Tạo tình trạng tải theo quy định của hãng sản xuất.
v Zugriff auf Herstellerdatenbank
Truy cập vào ngân hàng dữ liệu của hãng sản xuất
Weitere Hinweise des Herstellers sind zu beachten.
Phải lưu ý những chỉ dẫn khác của hãng sản xuất.
Erzeuger /der; -s, -/
người sản xuất; hãng sản xuất (Hersteller);
Herstellerfirma /f =, -men/
hãng sản xuất; Hersteller
maker /cơ khí & công trình/