TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hãng sản xuất

hãng sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hãng sản xuất

 maker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hãng sản xuất

Herstellerfirma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzeuger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schnittlinien sind vom Hersteller vorgegeben.

Đường cắt do hãng sản xuất xe định trước.

Dabei sind die Herstellervorgaben zu beachten.

Quy định của hãng sản xuất phải được tuân thủ.

Beladungszustand nach Herstellervorschriften herstellen.

Tạo tình trạng tải theo quy định của hãng sản xuất.

v Zugriff auf Herstellerdatenbank

Truy cập vào ngân hàng dữ liệu của hãng sản xuất

Weitere Hinweise des Herstellers sind zu beachten.

Phải lưu ý những chỉ dẫn khác của hãng sản xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzeuger /der; -s, -/

người sản xuất; hãng sản xuất (Hersteller);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herstellerfirma /f =, -men/

hãng sản xuất; Hersteller

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maker /cơ khí & công trình/

hãng sản xuất