Việt
hãng xuất khẩu
ngưòi xuất khẩu.
người xuất khẩu
doanh nghiệp xuất khẩu
Đức
Exporteur
Exporteur /[..,'to:r], der (Wirtsch.)/
người xuất khẩu; hãng xuất khẩu; doanh nghiệp xuất khẩu;
Exporteur /m -s, =/
hãng xuất khẩu, ngưòi xuất khẩu.