Việt
sự giông nhau
hình dáng giông nhau
vẻ bề ngoài giông nhau
Đức
Eben
ganz jmds. Ebenbild sein
giống y như ai.
Eben /bild, das (geh.)/
sự giông nhau; hình dáng giông nhau; vẻ bề ngoài giông nhau;
giống y như ai. : ganz jmds. Ebenbild sein