Việt
hình dáng mập lùn
tầm vóc bè bè chắc nịch
dáng ngưòi béo núc ních
dáng béo nịch
thân hình vạm vô
sự ngắn gọn
sự cô. đọng
sự rút gọn.
Đức
Gedrungenheit
Gedrungenheit /f =/
1. hình dáng mập lùn, dáng ngưòi béo núc ních, dáng béo nịch, thân hình vạm vô (chắc nịch); 2. (văn phong) sự ngắn gọn, sự cô. đọng, sự rút gọn.
Gedrungenheit /die; -/
hình dáng mập lùn; tầm vóc bè bè chắc nịch;