Việt
hình học ba chiều
hình học Euclide
hình học không gian
Anh
geometry of three dimensions
Euclidean geometry
Đức
dreidimensionale Geometrie
Euklidische Geometrie
Pháp
Géométrie euclidienne
hình học Euclide,hình học không gian,hình học ba chiều
[DE] Euklidische Geometrie,
[VI] hình học Euclide, hình học không gian, hình học ba chiều
[EN] Euclidean geometry,
[FR] Géométrie euclidienne,
dreidimensionale Geometrie /f/HÌNH/
[EN] geometry of three dimensions
[VI] hình học ba chiều