TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình hoa hồng

hình hoa hồng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hình hoa hồng

rose

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gibt dagegen kugelförmige, hantelförmige oder sogar rosettenförmige Bereiche an, in denen sich maximal 2 Elektronen mit 90%- iger Wahrscheinlichkeit befinden.

Ngược lại, có các vùng hình cầu, hình quả tạ hay thậm chí hình hoa hồng, mà trong đó có tối đa 2 electron với xác suất 90%.

Từ điển toán học Anh-Việt

rose

hình hoa hồng