Việt
hình màu
Anh
color picture
colour picture
Đức
Farbaufnahme
Anwendung (Bild 1): Mit Füllstoffen als Pressmassen für helle Formteile, Schichtpressstoffe, Kunstharzlacke, Warmleim, Kaltleim.
Ứng dụng (Hình 1): Được trộn chung với các chất độn thành một khối nén để chế tạo các chi tiết định hình màu sáng, vật liệu để ép tạo lớp, sơn nhựa nhân tạo, keo dán nóng, nguội.
Farbaufnahme /f/FOTO/
[EN] color picture (Mỹ), colour picture (Anh)
[VI] hình màu