Việt
hình mạng
Anh
lacelike
cancellate
Đức
stornieren
Die Grundstruktur der Zellwand ist das netzartig aufgebaute Murein, ein höchst stabiles Mischpolymer aus langen parallelen Kohlenhydratketten und quervernetzenden Peptiden, auch als Peptidoglykan bezeichnet (Bild 2).
Cấu trúc cơ bản của vách tế bào là một murein hình mạng lưới.Murein là một hỗn hợp polymer từ các sợi dài song song carbohydrate và các dây peptid xuyên ngang. Murein còn được gọi là peptidoglycan. (Hình 2).
Bei Bruch bilden sich spinnenartige Sprünge, wobei jedoch ein Großteil des Sichtfeldes erhalten bleibt.
Trong trường hợp kính bị vỡ sẽ tạo ra các vết nứt có hình mạng nhện, do đó phần lớn tầm nhìn của người lái xe vẫn còn được giữ lại.
[DE] stornieren
[EN] cancellate
[VI] hình mạng
(cóỉ hình đàng ten (do ăn mòn); (có) hình mạng