TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình thành gỉ

Hình thành gỉ

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sự tạo gỉ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

hình thành gỉ

rust 2 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

rust formation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hình thành gỉ

Instandsetzung Rostbildung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schwefelwasserstoff reagiert mit den Fe2+-Ionen zum schwerlöslichen schwarzen Eisensulfid FeS und Eisen(II)-hydroxid Fe(OH)2, das mit Sauerstoff weiter zu Eisen(III)-hydroxid Fe(OH)3 oxidiert wird, aus dem durch Wasserabspaltung letztlich Rost entsteht (Bild 1 und Bild 2).

Hydro sulfide H2S phản ứng với các ion Fe2 + để thành sulfate sắt FeS, đen, khó hòa tan và hydroxide sắt (II), Fe (OH)2. Phân tử này bị oxy hóa thành hydroxide Fe (OH)3, do nước tách ra cuối cùng hình thành gỉ sét (Hình 1 và Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rosthemmer verhindern die Rostbildung.

Chất chống gỉ ngăn cản sự hình thành gỉ.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Instandsetzung Rostbildung

[VI] Sự tạo gỉ, hình thành gỉ

[EN] rust formation

Từ điển ô tô Anh-Việt

rust 2 v.

Hình thành gỉ