TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rust formation

Sự tạo gỉ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hình thành gỉ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

rust formation

rust formation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

rust formation

Instandsetzung Rostbildung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Rostbildung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

rust formation

rust formation

Rostbildung

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Instandsetzung Rostbildung

[VI] Sự tạo gỉ, hình thành gỉ

[EN] rust formation