TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình thấu kính

hình thấu kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hình thấu kính

phacoidal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lensshaped

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lenticurlar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lentoid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 phacoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phacoid /y học/

dạng thủy tinh, hình thấu kính

 phacoid

dạng thủy tinh, hình thấu kính

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phacoidal

hình thấu kính

lensshaped

(có) hình thấu kính

lenticurlar

(có) hình thấu kính

lentoid

(có) hình thấu kính