Bestrafung /die; -, -en/
án phạt;
hình thức trừng phạt (Strafe);
Strafe /[’Jtra:fo], die; -, -n/
hình thức kỷ luật;
hình thức trừng phạt;
cô ta xem công việc này là một hình phạt : sie empfand diese Arbeit als Strafe trừng phạt ai. : jmdn. in Strafe nehmen (Rechtsspr.)