TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình tim

hình tim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hình tim

cardioid diagram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hình tim

Herzkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Herzförmiger Verdrängungskörper

Vật chắn hình tim

Pinole mit Herzkurvenverteiler

Trục tâm rỗng với bộ phận phân luồng hình tim

Pinolen: Kleiderbügel-, Herzkurven-

Trục tâm rỗng • Trục tâm rỗng có rãnh dạng móc áo • Trục tâm rỗng có rãnh vòng hình tim

Beim Herzkurvenverteiler (Bild 1) befindet sich auf dem Kegelstumpf des Pinolenwerkzeuges ein herzförmiger Verdrängungskörper, der von der Schmelze umströmt wird.

Trong bộ phận phân luồngcó rãnh hình tim (Hình 1) nằm trên hình nóncụt của khuôn trục tâm rỗng, một vật chắnhình tim có thể chuyển hướng dòng chảy củavật liệu lỏng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Herzkurve /f/KT_GHI/

[EN] cardioid diagram (biểu đồ)

[VI] hình tim