TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình trôn ốc

đường xoắn ốic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường xoáy ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình trôn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hình trôn ốc

Spirale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind geschlitzt oder spiralförmig gelocht. Dadurch wird ein rasches gleichmäßiges Ansprechen bei Nässe erzielt, weil Wasser und Schmutz schnell von der Scheibenoberfläche verdrängt werden können.

Đĩa được cắt rãnh hay được khoan lỗ theo hình trôn ốc để đạt được sự đáp ứng nhanh và đều khi ẩm ướt vì nước và chất bẩn có thể được đẩy ra nhanh khỏi bề mặt đĩa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kunststoff muss entweder mit einer Entgasungsschnecke verarbeitet, oder vorgetrocknet werden.

Chất dẻo phải được gia công làm thoát hơi nước trong vít tải hình trôn ốc hoặc được sấy khô trước đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spirale /[Jpi'rada], die; -, -n/

(bes Geom ) đường xoắn ốic; đường xoáy ốc; hình trôn ốc;