Việt
đường xoắn ốic
đường xoáy ốc
hình trôn ốc
Đức
Spirale
Sie sind geschlitzt oder spiralförmig gelocht. Dadurch wird ein rasches gleichmäßiges Ansprechen bei Nässe erzielt, weil Wasser und Schmutz schnell von der Scheibenoberfläche verdrängt werden können.
Đĩa được cắt rãnh hay được khoan lỗ theo hình trôn ốc để đạt được sự đáp ứng nhanh và đều khi ẩm ướt vì nước và chất bẩn có thể được đẩy ra nhanh khỏi bề mặt đĩa.
Der Kunststoff muss entweder mit einer Entgasungsschnecke verarbeitet, oder vorgetrocknet werden.
Chất dẻo phải được gia công làm thoát hơi nước trong vít tải hình trôn ốc hoặc được sấy khô trước đó.
Spirale /[Jpi'rada], die; -, -n/
(bes Geom ) đường xoắn ốic; đường xoáy ốc; hình trôn ốc;