TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình trạm nổi

hình trạm nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hình trạm nổi

hình trạm nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù điêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương đói phẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hình trạm nổi

 bas-relief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basset-taile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hình trạm nổi

Basrelief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Basrelief /n -s, -s u -e/

hình trạm (khắc đắp) nổi, phù điêu, tương đói phẳng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bas-relief /xây dựng/

hình trạm nổi (thấp)

 basset-taile /xây dựng/

hình trạm nổi (thấp)