Việt
hình trạm nổi
phù điêu
tương đói phẳng.
Anh
bas-relief
basset-taile
Đức
Basrelief
Basrelief /n -s, -s u -e/
hình trạm (khắc đắp) nổi, phù điêu, tương đói phẳng.
bas-relief /xây dựng/
hình trạm nổi (thấp)
basset-taile /xây dựng/