TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình xoắn ốc

hình xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hình xoắn ốc

spiral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Erbsubstanz und das Kapsid bilden zusammen das Nukleokapsid, das abhängig von der strukturstabilisierenden Anordnung der Kapsomere schraubenförmig (helikal) oder häufiger kubisch, beispielsweise als 20-Seiten-Kubus, organisiert sein kann (Bild 1, vorhergehende Seite).

Vật chất di truyền và capsid hợp chung lại thành nucleotidecapsid. Tùy thuộc vào cách sắp xếp cấu trúc của capsomer, nucleotidecapsid có thể có dạng hình xoắn ốc (helical) hay thường thường là hình khối, thí dụ hình khối với 20 mặt (Hình 1, trang trước).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die schraubenförmig mit Durchbrüchen versehenen Rotorstege wird das Material in Längs- und Umfangsrichtung und durch den Walzenspalt bzw. Arbeitsspalt, transportiert.

Qua các khe hở có hình xoắn ốc của sống cánh quạt tương tự khe hở của các trục lăn cán, còn được gọi là khe hở gia công, vật liệu được vận chuyển theo hướng dọc và theo vòng chu vi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um ein Steuerdiagramm zu zeichnen trägt man die Öffnungswinkel des Einlass­ und Auslassventils in Grad der Kurbelwinkel in ein Spiral­ oder Kreisdia­ gramm ein (Bild 2).

Để vẽ đồ thị pha người ta điền góc mở của xú páp nạp và xú páp thải theo độ của góc trục khuỷu vào một biểu đồ hình xoắn ốc hay hình tròn (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spiraldichtungen

Đệm kín hình xoắn ốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spiral

hình xoắn ốc