TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hí

hí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hý

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

hí

play and entertainment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hý,hí

play and entertainment

Từ điển tiếng việt

hí

- đgt Nói ngựa kêu: Những con ngựa hí vang lừng (NgHTưởng).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hí

(ngựa) wiehern vi; tiéng hí Gewieher n, Wiehern n