Việt
hít mạnh vào
hít vào một hơi thật sâu
Đức
einsaugen
einsaugen /(sog ein/(seltener:) saugte ein, hat eingesogen/(seltener:) eingesaugt)/
(nur st V ) hít mạnh vào; hít vào một hơi thật sâu (tief einatmen);