TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hòa vào

hòa vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

hòa vào

sich mischen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie quellen auf und vereinen sich untereinander.

Chúng sẽ nở to và hòa vào nhau.

Hierbei werden, bedingt durch die Diffusion, die zwischenmolekularen Kräfte im PVC weitgehend gelockert, und die Einzelkomponenten verschmelzen miteinander.

Lúc này, lực liên kết giữa các phân tử của PVC gần như trở nên lỏng lẻo hoàn toàn do tác động của khuếch tán, và các thành phần đơn lẻ sẽ nóng chảy hòa vào nhau.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hòa vào

sich mischen