TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa cứng do biến dạng

hóa cứng do biến dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hóa cứng do gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến cứng do biến dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến cứng khi gia công nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hóa cứng do biến dạng

strain hardening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

work hardening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch diese Kaltverfestigung bedingte hohe Beulfestigkeit eignet sich der Werkstoff für großflächige Bauteile.

Nhờ độ bền chống móp cao qua sự hóa cứng do biến dạng nguội nên vật liệu này thích hợp cho các chi tiết có bề mặt rộng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strain hardening

hóa cứng do biến dạng, hóa cứng do gia công, biến cứng do biến dạng

work hardening

hóa cứng do biến dạng, hóa cứng do gia công, biến cứng khi gia công nguội