Việt
hóa sừng
Đức
verhornen
Trockenlufttiere müssen trinken und brauchen einen wirkungsvollen Verdunstungsschutz wie verhornte Haut, Haare, Federn oder wasserundurchlässiges Chitin wie bei den Insekten.
Động vật sống ở vùng khô cằn phải uống và cần một bộ phận chống thất thoát nước hiệu quả như da hóa sừng, tóc, lông vũ hay chất chitin không thấm nước ở loài côn trùng.
verhornen /(sw. V.; ist)/
hóa sừng;