TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa sinh học

hóa sinh học

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hóa sinh học

Biochemistry

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hóa sinh học

Biochemie

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biologische Oxidation.

Oxy hóa sinh học.

3.4. Biologische Oxidation

3.4. Oxy hóa sinh học

Geben Sie die Summengleichung der biologischen Oxidation an.

Cho biết phương trình của quá trình oxy hóa sinh học.

Vergleichen Sie die biologische Oxidation und die alkoholische Gärung.

So sánh quá trình oxy hóa sinh học và quá trình lên men rượu.

die Energiegewinnung durch biologische Oxidation und alkoholische Gärung und

nhận năng lượng do quá trình oxy hóa sinh học và lên men rượu (ethanol fermentation)và

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biochemie /die/

hóa sinh học;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hóa sinh học

[DE] Biochemie

[EN] Biochemistry

[VI] hóa sinh học