TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa trị một

hóa trị một

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hóa trị một

univalent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hóa trị một

einwertig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einwertigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu wird der dreiwertige Alkohol Glyzerin der Ölmoleküle durch den einwertigen Alkohol Methanol ersetzt (Bild 3).

Với mục đích này, các glycerol rượu hóa trị ba của phân tử dầu được thay thế bởi rượu hóa trị một methanol (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwertig /(Adj.)/

(Chemie) hóa trị một (monovalent);

Einwertigkeit /die; -, -en (PI. selten)/

hóa trị một;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwertig /a/

1. (hóa) hóa trị một; (toán) đơn, đơn trị.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

univalent

hóa trị một