Việt
húng
Eine Mutter auf ihrem Bett, weinend, der Duft von Basilikum in der Luft.
Một bà mẹ nằm khóc trên giường, mùi thơm húng quế trong không khí.
A mother on her bed, weeping, the smell of basil in the air.
(thực) căỵ húng Minze f, Pfefferminze f