TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

húng

húng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Mutter auf ihrem Bett, weinend, der Duft von Basilikum in der Luft.

Một bà mẹ nằm khóc trên giường, mùi thơm húng quế trong không khí.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A mother on her bed, weeping, the smell of basil in the air.

Một bà mẹ nằm khóc trên giường, mùi thơm húng quế trong không khí.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

húng

(thực) căỵ húng Minze f, Pfefferminze f