TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơi khô

hơi khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa ráo nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hơi khô

dry steam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hơi khô

Trockendampf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antrocknen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wäsche ist nur angetrocknet

quần áo vừa mới ráo nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antrocknen /(sw. V.; ist)/

hơi khô; vừa ráo nước;

quần áo vừa mới ráo nước. : die Wäsche ist nur angetrocknet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockendampf /m/KT_LẠNH, NLPH_THẠCH/

[EN] dry steam

[VI] hơi khô