Từ điển luyện kim - Anh - Việt
superheated steam
hơi quá nhiệt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
overheated steam
hơi quá nhiệt
superheat gas
hơi quá nhiệt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Heißdampf
[VI] hơi quá nhiệt
[EN] superheated steam
Überhitzter Dampf
[VI] hơi quá nhiệt
[EN] overheated steam