Việt
thu hoạch mùa màng
gặt
gặt hái
hưổng thụ
hưỏng.
Đức
einemten
einemten /vt/
1. thu hoạch mùa màng, gặt, gặt hái; 2. (nghĩa bóng) hưổng thụ, hưỏng.