Ost /[ost], der; -[e]s, -e/
(o PI ; unflekt ; o Art ) (bes Seemannsspr , Met ) hướng Đông (thường được dùng kèm với một giới từ);
gió thổi từ hướng đông. : der Wind kommt aus Ost
Osten /[’o:stn], der; -s/
(meist o Art ) (Abk : O) hướng Đông (thường được dùng kèm với một giới từ);
căn phòng quay về hường đỗng. : das Zimmer geht nach Osten