TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng bên

hướng bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hướng bên

lateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei bestimmten Bauformen ist das konische Rohr durch ein zylindrisches Doppelrohr (inneres Führungsrohr des Schwebekörpers mit in Strömungsrichtung erweiterten Schlitzen) ersetzt.

Ở một số dạng thiết kế nhất định thì ống đo hình nón được thay thế bằng một ống đôi hình trụ (ống dẫn hướng bên trong của phao nổi với các khe được mở rộng nằm theo hướng dòng chảy).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für Kraftkomponenten parallel zurHauptführungsebene sind seitliche Führungs-flächen vorhanden.

Đối với các thành phần lực song song với bề mặt dẫn hướng chính thì có mặt dẫn hướng bên hông.

Die Nachdruckphase beeinflusst die Kristallbildung und Schwindung und nimmt Einfluss auf die Orientierung im Inneren des Formteiles.

Giai đoạn nén bổ sung ảnh hưởng đến việc hình thành tinh thể, sự co rút và cũng ảnh hưởng đến việc định hướng bên trong của chi tiết đúc phun.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral

hướng bên