Việt
hướng dòng chảy
Anh
flow direction
current direction
current set
direction of flow
direction of stream
Đức
Stromversetzung
Durchflußrichtung
Überwiegende Strömungsrichtung
Hướng dòng chảy chủ yếu
Flussrichtung wechselnd
Hướng dòng chảy đổi chiều
Strömungsrichtung festgelegt
Hướng dòng chảy được xác định trước
Durchflussrichtung z. T. umkehrbar
Đôi khi hướng dòng chảy có thể đảo ngược được
Richtungswechsel der Strömung möglich (je nach Ausführung)
Có thể thay đổi hướng dòng chảy (tùy theo dạng thiết kế)
Stromversetzung /f/VT_THUỶ/
[EN] current set
[VI] hướng dòng chảy (đạo hàng)
Durchflußrichtung /f/CNSX/
[EN] flow direction
[VI] hướng dòng chảy (thiết bị gia công chất dẻo)