TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng dương

hướng dương

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên

Anh

hướng dương

heliotropic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

positive direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hướng dương

heliotrop

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundsätzlich können die aus Pflanzen, z.B. Raps, Sonnenblumen, Hanf, ... gewonnene Öle zum Betrieb von Dieselmotoren verwendet werden.

Về nguyên tắc, dầu chiết xuất từ những loại thực vật như cải dầu, hướng dương, gai dầu đều có thể dùng để chạy động cơ diesel.

Từ điển Tầm Nguyên

Hướng Dương

Hướng: xoay về một ngã nào, Dương: mặt trời. Tên của hoa quý. Hoa quý là một thứ hoa sắc vàng, buổi mai xoay về hướng mặt trời mọc, chiều hướng phía mặt trời lặn. Nghĩa bóng: trung thành với người trên. Hướng dương lòng thiếp như hoa. Chinh Phụ Ngâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive direction

hướng dương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hướng dương

(thực) Sonnenblume f hướng dạo den Weg zeigen; hướng dương sinh

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hướng dương

[DE] heliotrop

[EN] heliotropic

[VI] hướng dương