TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt đất untwinned ~ hạt không song tinh

hạt đất untwinned ~ hạt không song tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hạt đất untwinned ~ hạt không song tinh

grain

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grain

1.hạt 2.thớ 3.hướng khe nứt ~ of crystal trung tâm (kết tinh) của tinh thể bluntshining quartz ~ hạt thạch anh được mài sáng closely packed ~ hạt nằm đặc sít coarse ~ hạt thô composite ~ hạt phức host ~ hạt chủ (hạt bao quanh hạt khác) interlocking ~ hạt mọc xen microaggregation ~ hạt vi kết tụ platy ~ hạt bọt pollen ~ hạt phấn prismatic ~ hạt lăng trụ sand ~ hạt cát snow ~ hạt tuyết soil ~ hạt thổ nhưỡng , hạt đất untwinned ~ hạt không song tinh