grain
1.hạt 2.thớ 3.hướng khe nứt ~ of crystal trung tâm (kết tinh) của tinh thể bluntshining quartz ~ hạt thạch anh được mài sáng closely packed ~ hạt nằm đặc sít coarse ~ hạt thô composite ~ hạt phức host ~ hạt chủ (hạt bao quanh hạt khác) interlocking ~ hạt mọc xen microaggregation ~ hạt vi kết tụ platy ~ hạt bọt pollen ~ hạt phấn prismatic ~ hạt lăng trụ sand ~ hạt cát snow ~ hạt tuyết soil ~ hạt thổ nhưỡng , hạt đất untwinned ~ hạt không song tinh