Việt
hạt lanh
Anh
linseed
Đức
Leinsamen
Leinsaat
Flachs
Leinsamen /der/
hạt lanh;
Flachs /sa.men, der/
hạt lanh (Leinsamen);
Leinsaat /f =, -en/
hạt lanh; -
Leinsamen /m, -s, =/
hạt lanh; Lein
linseed /hóa học & vật liệu/
Hạt của cây lanh, Linum usitatissimum, nguyên liệu của dầu hạt lanh.
The seed of the flax plant, Linum usitatissimum, the source of linseed oil.