Việt
hạt ngô
hột bắp
hột ngô
Đức
Mais
Maiskorn
Maiskom
Maiskom /n -(e)s/
hạt ngô, hột ngô; Mais
Mais /[mais], der; -es, (Sorten:) -e/
hạt ngô;
Maiskorn /das (PI. ...kömer)/
hạt ngô; hột bắp;