TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt rắn

hạt rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hạt rắn

solid particle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 solid particle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hạt rắn

Feststoffteilchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die größeren Feststoffteilchen können die Struktur des Filters nicht durchdringen.

Các hạt rắn lớn không thể lọt qua cấu trúccủa bộ lọc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unempfindlich gegen Feststoffpartikel im Messmedium

Không nhạy cảm với hạt rắn chứa trong chất đo

Zu große Feststoffpartikel können das Messverfahren stören

Các hạt rắn quá to có thể gây nhiễu phương pháp đo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feststoffteilchen /nt/CN_HOÁ, ÔNMT/

[EN] solid particle

[VI] hạt rắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid particle

hạt rắn

solid particle

hạt rắn