TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt sỏi calcareous ~ lớp cát vôi

1. cát thô 2. hạt sạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạt sỏi calcareous ~ lớp cát vôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quaczit vôi chicken ~ kết hạch vôi sheared ~ cát kết bị ép vỡ siliccous ~ cát kết silic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hạt sỏi calcareous ~ lớp cát vôi

grit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grit

1. cát (kết hạt) thô 2. hạt sạn, hạt sỏi calcareous ~ lớp cát vôi, quaczit vôi chicken ~ kết hạch vôi (dạng hạt đậu) sheared ~ cát kết bị ép vỡ siliccous ~ cát kết silic