Việt
1. cát thô 2. hạt sạn
hạt sỏi calcareous ~ lớp cát vôi
quaczit vôi chicken ~ kết hạch vôi sheared ~ cát kết bị ép vỡ siliccous ~ cát kết silic
Anh
grit
1. cát (kết hạt) thô 2. hạt sạn, hạt sỏi calcareous ~ lớp cát vôi, quaczit vôi chicken ~ kết hạch vôi (dạng hạt đậu) sheared ~ cát kết bị ép vỡ siliccous ~ cát kết silic