TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hải cẩu

hải cẩu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó biển .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con hải cẩu

con hải cẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chó biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hải cẩu .

bộ chân vịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải cẩu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hải cẩu

fur-seal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hải cẩu

Pelzrobbe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Seehund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con hải cẩu

flößen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seehund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Robbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hải cẩu .

Flossenraubtiere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seehund /m -(e)s, -e/

con] hải cẩu, chó biển (Phoca L.).

Flossenraubtiere /pl (động vật)/

bộ chân vịt, hải cẩu (Pinnipedia).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flößen /[’fl0:son] (sw. V.; hat)/

con hải cẩu (Robbe);

Seehund /der/

con hải cẩu; chó biển;

Robbe /[’roba], die; -, -n/

con hải cẩu; chó biển (Flossenfüßer);

Từ điển tiếng việt

hải cẩu

- dt (H. cẩu: chó) Loài thú ở các biển vùng hàn đới, chân có màng: Đám ngư phủ đi đánh cá và săn hải cẩu (NgTuân).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hải cẩu

[DE] Pelzrobbe

[EN] fur-seal

[VI] hải cẩu