Việt
hải cẩu
chó biển .
con hải cẩu
chó biển
bộ chân vịt
hải cẩu .
Anh
fur-seal
Đức
Pelzrobbe
Seehund
flößen
Robbe
Flossenraubtiere
Seehund /m -(e)s, -e/
con] hải cẩu, chó biển (Phoca L.).
Flossenraubtiere /pl (động vật)/
bộ chân vịt, hải cẩu (Pinnipedia).
flößen /[’fl0:son] (sw. V.; hat)/
con hải cẩu (Robbe);
Seehund /der/
con hải cẩu; chó biển;
Robbe /[’roba], die; -, -n/
con hải cẩu; chó biển (Flossenfüßer);
- dt (H. cẩu: chó) Loài thú ở các biển vùng hàn đới, chân có màng: Đám ngư phủ đi đánh cá và săn hải cẩu (NgTuân).
[DE] Pelzrobbe
[EN] fur-seal
[VI] hải cẩu