Việt
hành động vô lương tâm
hấhh động vô liêm sỉ
hành động táng tận lương tâm
Đức
Gewissenlosigkeit
Gewissenlosigkeit /die; -, -en/
hành động vô lương tâm; hấhh động vô liêm sỉ; hành động táng tận lương tâm;