Việt
hấp phụ được
Anh
absorbable
Adsorptiv (aus einem Gasgemisch oder einer Lösung abzutrennender Stoff)
Chất được hấp phụ (các thành phẩm hấp phụ được tách ra từ hỗn hợp khí hoặc dung dịch)
Polare (hydrophile) Adsorbentien zur Abtrennung polarer Komponenten: Kieselgel (Silicagel), Aluminiumoxid, Aktivtonerde und Zeolithe.
Chất hấp phụ phân cực là các chất hấp phụ được các chất có thành phần phân cực: Silica gel hay gel acid silici, nhôm oxid, nhôm oxid hoạt tính và nhôm silicat zeolit.
Unpolare (hydrophobe) Adsorbentien zur Abtrennung unpolarer Komponenten: Aktivkohle (Form-, Kornund Pulveraktivkohle) Kohlenstoffmolekularsiebe und Aktivkoks.
Chất hấp phụ trơ cực là các chất hấp phụ được các chất có thành phần không có tính phân cực: Than hoạt tính (dạng bột, hạt hay hình nén), rây phân tử hệ carbon và than cốc hoạt tính.
absorbable /điện lạnh/