TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hấp thụ âm

hấp thụ âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

chút nước

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

hút âm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

hấp thụ âm

sound absorbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound absorbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hydroscopi

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: schallabsorbierend

:: Hấp thụ âm thanh

Dies und die Langzeittemperaturbeständigkeit von 200 °C ermöglichen den Einsatzvom Melaminharzschaum auch im Motorraumvon PKW´s.

Nhờ tính hấp thụ âm thanh và tính bềnnhiệt cao ở 200 °C, xốp nhựa melamin đượcsử dụng để lót bên trong khoang động cơ ô tô.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Hydroscopi

chút nước, hút âm, hấp thụ âm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound absorbing

hấp thụ âm (thanh)

acoustic absorption

hấp thụ âm (thanh)

 acoustic absorption, sound absorbing /điện lạnh/

hấp thụ âm (thanh)