TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hấp thụ bức xạ

hấp thụ bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hấp thụ bức xạ

radiation absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorption of radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption of radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie messen online die Absorption von UV/VIS-Strahlung jedes die Trennsäule verlassenden Stoffes, sodass diese dann portionsweise (fraktioniert) in einem Fraktionssammler aufgefangen werden können (Bild 1, vorangegangene Seite).

Chúng đo trực tuyến sự hấp thụ bức xạ UV / VIS của mỗi chất rời khỏi cột, sao cho từng phần một được thu vào ống nhập (Hình 1, trang trước).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Absorption von Strahlen durch das Wägegut (proportional der Wägegutmasse).

Tính hấp thụ bức xạ γ bởi vật được cân (tỷ lệ với khối lượng của vật cân).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiation absorption

hấp thụ bức xạ

absorption of radiation

hấp thụ bức xạ

 absorption of radiation /điện lạnh/

hấp thụ bức xạ