TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hấp thụ khí

hấp thụ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hấp thụ khí

gas absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas-absorbent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 getter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Werkstoff ist gut gießbar, wenn er beim Schmelzen dünnflüssig wird und kaum Gas aufnimmt, keine zu hohe Schmelztemperatur hat und beim Erstarren nicht stark schwindet.

Một vật liệu gọi là dễ đúc nếu nó thật lỏng (không sệt) khi đã nóng chảy, hầu như không hấp thụ khí (trong môi trường xung quanh), có nhiệt độ nóng chảy không quá cao và không co rút nhiều khi đông nguội.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas absorption

hấp thụ khí

 gas absorption, gas-absorbent, getter

hấp thụ khí

Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.