TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hấp thụ quang

hấp thụ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hấp thụ quang

optical absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb wird bei der fotometrischen Bestimmung die aus A und dem Verdünnungsfaktor F gebildete Messgröße optische Dichte OD verwendet:

Vì vậy, trong việc xác định trắc quang mật độ quang học OD được hình thành từ độ hấp thụ quang phổ A và hệ số pha loãng F là:

Ferner wird klar, dass die Methode nicht zur Bestimmung einer Fragmentlänge dienen kann, da die Extinktion (spektrales Absorptionsmaß A) nicht von der Fragmentlänge abhängt.

Ngoài ra phương pháp này cũng không thể dùng để xác định chiều dài của đoạn, vì trị số hấp thụ quang phổ (spectral absorbance A) không lệ thuộc vào chiều dài của đoạn đo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Extinktion (spektrales Absorptionsmaß)

Giảm cường độ quang phổ (độ hấp thụ quang phổ)

Extinktion, auch spektrales Absorptionsmaß A (¬), bei der Wellenlänge ¬, ohne Einheit

Giảm cường độ, cũng là độ hấp thụ quang phổ A(λ) với chiều dài sóng λ, không có đơn vị

Molarer Extinktionskoeffizient, auch molarer Absorptionskoeffizient Δ( ¬)

Hệ số giảm cường độ quang phổ phân tử, cũng là hệ số hấp thụ quang phổ phân tử [L/(cm . mol)]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical absorption

hấp thụ quang

 optical absorption /vật lý/

hấp thụ quang