TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hầm tránh mưa phóng xạ

hầm tránh mưa phóng xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà tránh mưa phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hầm tránh mưa phóng xạ

fallout shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fallout shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hầm tránh mưa phóng xạ

Strahlenschutzraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlenschutzraum /m/CNH_NHÂN/

[EN] fallout shelter

[VI] hầm tránh mưa phóng xạ, nhà tránh mưa phóng xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fallout shelter /xây dựng/

hầm tránh mưa phóng xạ

 fallout shelter

hầm tránh mưa phóng xạ

fallout shelter

hầm tránh mưa phóng xạ