TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằng số đặc trưng

hằng số đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hằng số mũ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

hằng số đặc trưng

characteristic constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 characteristic constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hằng số đặc trưng

charakteristische Konstante

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hằng số đặc trưng

constante caractéristique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stoffspezifische Konstante, b = (1/d ’)n

Hằng số đặc trưng chất liệu của hạt, b= (1/d´)n

präexponenzieller Faktor (spezifische Konstante für die entsprechende Reaktion unter definierten Bedingungen), ohne Einheit

Hằng số đặc trưng đối với phản ứng tương ứng dưới những điều kiện xác định (không có đơn vị)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hằng số đặc trưng,hằng số mũ

[DE] charakteristische Konstante

[VI] hằng số đặc trưng; hằng số mũ

[EN] characteristic constant

[FR] constante caractéristique

Từ điển toán học Anh-Việt

characteristic constant

hằng số đặc trưng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic constant /điện lạnh/

hằng số đặc trưng

 characteristic constant /toán & tin/

hằng số đặc trưng

 characteristic constant /toán & tin/

hằng số đặc trưng

characteristic constant

hằng số đặc trưng