Việt
hằng số đặc trưng
hằng số mũ
Anh
characteristic constant
Đức
charakteristische Konstante
Pháp
constante caractéristique
Stoffspezifische Konstante, b = (1/d ’)n
Hằng số đặc trưng chất liệu của hạt, b= (1/d´)n
präexponenzieller Faktor (spezifische Konstante für die entsprechende Reaktion unter definierten Bedingungen), ohne Einheit
Hằng số đặc trưng đối với phản ứng tương ứng dưới những điều kiện xác định (không có đơn vị)
hằng số đặc trưng,hằng số mũ
[DE] charakteristische Konstante
[VI] hằng số đặc trưng; hằng số mũ
[EN] characteristic constant
[FR] constante caractéristique
characteristic constant /điện lạnh/
characteristic constant /toán & tin/