electric constant /điện lạnh/
hằng số điện
electric space constant /điện lạnh/
hằng số điện (từ cũ)
electric constant
hằng số điện
electric space constant
hằng số điện (từ cũ)
electric constant /vật lý/
hằng số điện
electric space constant /vật lý/
hằng số điện (từ cũ)
electric space constant /điện lạnh/
hằng số điện (từ cũ)