TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằng số khuếch tán

hằng số khuếch tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

hằng số khuếch tán

diffusion constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

 diffusion constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hằng số khuếch tán

Diffusionskonstante

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hằng số khuếch tán

constante de diffusion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Hằng số khuếch tán

diffusion constant (of charge carriers)

Thương số giữa mật độ dòng khuếch tán và građien nồng độ của phần tử mang điện tích.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diffusion constant

hằng số khuếch tán

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hằng số khuếch tán

[DE] Diffusionskonstante

[VI] hằng số khuếch tán

[EN] diffusion constant

[FR] constante de diffusion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diffusion constant /điện lạnh/

hằng số khuếch tán

diffusion constant

hằng số khuếch tán

 diffusion constant /điện lạnh/

hằng số khuếch tán