TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằng số phóng xạ

hằng số phóng xạ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hằng số phân rã

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

hằng số phóng xạ

radioactive decay constant

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

radioactive constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radioactive constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decay constant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

decay constant

hằng số phân rã, hằng số phóng xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radioactive constant /điện lạnh/

hằng số phóng xạ

 radioactive constant /hóa học & vật liệu/

hằng số phóng xạ

radioactive constant

hằng số phóng xạ

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hằng số phóng xạ /n/PHYSICS/

radioactive decay constant

hằng số phóng xạ