Việt
hằng số suy giảm
hệ số suy giảm
Anh
attenuation constant
decay constant
Stefan-Boltzmann constant
attenuation coefficient
Đức
Dämpfungskonstante
Dämpfungskonstante /f/Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] attenuation constant
[VI] hằng số suy giảm
Dämpfungskonstante /f/V_THÔNG/
[EN] attenuation coefficient, attenuation constant
[VI] hệ số suy giảm, hằng số suy giảm
attenuation constant /điện lạnh/
decay constant /điện lạnh/