TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằng số suy giảm

hằng số suy giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số suy giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hằng số suy giảm

attenuation constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decay constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Stefan-Boltzmann constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attenuation coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hằng số suy giảm

Dämpfungskonstante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungskonstante /f/Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] attenuation constant

[VI] hằng số suy giảm

Dämpfungskonstante /f/V_THÔNG/

[EN] attenuation coefficient, attenuation constant

[VI] hệ số suy giảm, hằng số suy giảm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attenuation constant /điện lạnh/

hằng số suy giảm

decay constant /điện lạnh/

hằng số suy giảm

decay constant

hằng số suy giảm

 Stefan-Boltzmann constant

hằng số suy giảm

attenuation constant

hằng số suy giảm