TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ đơn vị quốc tế

hệ đơn vị quốc tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ SI

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ đơn vị quốc tế

international system of units

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SI unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 SI unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 international system of units

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ đơn vị quốc tế

SI-Einheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

internationales Einheitensystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SI-Einheit /f (internationales Einheitensystem)/ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] SI unit (international system of units)

[VI] hệ đơn vị quốc tế, hệ SI

internationales Einheitensystem /nt (SI-Einheit)/ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] international system of units (SI unit)

[VI] hệ đơn vị quốc tế, hệ SI

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

international system of units /điện lạnh/

hệ đơn vị quốc tế

international system of units /điện lạnh/

hệ đơn vị quốc tế

 SI unit /điện lạnh/

hệ đơn vị quốc tế

 international system of units, SI unit

hệ đơn vị quốc tế

SI unit

hệ đơn vị quốc tế

 international system of units

hệ đơn vị quốc tế

 international system of units

hệ đơn vị quốc tế

 SI unit

hệ đơn vị quốc tế

international system of units

hệ đơn vị quốc tế

international system of units

hệ đơn vị quốc tế